×
Từ Vựng Các Con Số from mshoajunior.edu.vn
Dec 7, 2023 · 2. Từ vựng tiếng Anh về số thứ tự (ordinal numbers) · first /fɜːrst/: thứ nhất · second /ˈsekənd/: thứ hai · third /θɜːrd/: thứ ba · fourth /fɔːrθ/: ...
Học cách đọc và viết các từ vựng về số đếm trong tiếng Anh là kiến thức quan trọng mà các bé cần nắm vững khi bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này.
Aug 27, 2021 · Dưới đây là các số từ 0 đến 20 trong tiếng Anh: 0 = Zero, Oh, Nought, Nil, 1 = One, 2 = Two, 3 = Three, 4 = Four, 5 = Five, 6 = Six, 7 = Seven, ...
Từ Vựng Các Con Số from alokiddy.com.vn
Nov 17, 2016 · Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em · 1.Số đếm trong tiếng Anh. -zero: không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ). -nil: không (dùng khi ...
Từ Vựng Các Con Số from m.tienganh123.com
Ở phần từ vựng này, chúng ta cùng ôn lại cách nói các số từ 1 đến 20 bằng tiếng Anh. Bạn đừng quên chạm vào hình ảnh để nghe và đọc theo cách phát âm các ...
Apr 12, 2023 · Cách đọc số đếm lớn trong tiếng Anh · 200: two hundred · 342: three hundred and forty-two · 900: nine hundred · 950: nine hundred and fifty · 1,011: ...
Từ Vựng Các Con Số from learningvietnamese.edu.vn
Sep 30, 2022 · 1. Số đếm tiếng Việt từ 0 – 10 ; 2, hai, two, hai chiếc hộp (two boxes) ; 3, ba, three, ba chiếc ô (three umbrellas).
Từ Vựng Các Con Số from www.englishcentral.com
Jul 7, 2023 · Học cách phát âm các con số trong tiếng Anh và quy tắc ; One: /wʌn/, Số 1, I have one brother. ; Two: /tuː/, Số 2, She has two cats. ; Three: /θriː ...